🇻🇳🇻🇳 Словарь вьетнамского :: Знакомство 🇻🇳🇻🇳
Привет! - Xin chào
Доброе утро! - Chào buổi sáng
Добрый день! - Chào buổi chiều
Добрый вечер! - Chào buổi tối
Спокойной ночи! - Chúc ngủ ngon
Как вас зовут? - Tên của bạn là gì?
Меня зовут - Tên tôi là
Простите, я не расслышал - Xin lỗi, tôi không nghe rõ
Где ты живёшь? - Bạn sống ở đâu?
Откуда вы? - Bạn từ đâu đến?
Как дела? - Bạn có khỏe không?
Хорошо, спасибо - Tôi khỏe, cảm ơn bạn
А ты? - Còn bạn?
Приятно познакомиться - Rất vui được gặp bạn
Приятно вас видеть - Rất vui được gặp bạn
Приятного дня - Chúc một ngày tốt lành
До встречи! - Hẹn gặp lại bạn sau
Увидимся завтра - Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
До свидания! - Tạm biệt
Привет! - Xin chào
Доброе утро! - Chào buổi sáng
Добрый день! - Chào buổi chiều
Добрый вечер! - Chào buổi tối
Спокойной ночи! - Chúc ngủ ngon
Как вас зовут? - Tên của bạn là gì?
Меня зовут - Tên tôi là
Простите, я не расслышал - Xin lỗi, tôi không nghe rõ
Где ты живёшь? - Bạn sống ở đâu?
Откуда вы? - Bạn từ đâu đến?
Как дела? - Bạn có khỏe không?
Хорошо, спасибо - Tôi khỏe, cảm ơn bạn
А ты? - Còn bạn?
Приятно познакомиться - Rất vui được gặp bạn
Приятно вас видеть - Rất vui được gặp bạn
Приятного дня - Chúc một ngày tốt lành
До встречи! - Hẹn gặp lại bạn sau
Увидимся завтра - Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
До свидания! - Tạm biệt
🇻🇳🇻🇳 Словарь вьетнамского :: Пожалуйста и спасибо 🇻🇳🇻🇳
Пожалуйста - Vui lòng
Спасибо! - Xin cảm ơn
Да - Có
Нет - Không
Как вы говорите? - Bạn nói như thế nào?
Говорите медленно - Xin nói chậm lại
Повторите, пожалуйста - Vui lòng nhắc lại
Снова - Một lần nữa
Слово в слово - Từng từ một
Медленно - Chậm rãi
Что вы сказали? - Bạn nói cái gì?
Я не понимаю - Tôi không hiểu
Вы понимаете? - Bạn có hiểu không?
Что это значит? - Nó có nghĩa là gì?
Я не знаю - Tôi không biết
Вы говорите по-английски? - Bạn có nói tiếng Anh không?
Да, немного - Có, một chút
Пожалуйста - Vui lòng
Спасибо! - Xin cảm ơn
Да - Có
Нет - Không
Как вы говорите? - Bạn nói như thế nào?
Говорите медленно - Xin nói chậm lại
Повторите, пожалуйста - Vui lòng nhắc lại
Снова - Một lần nữa
Слово в слово - Từng từ một
Медленно - Chậm rãi
Что вы сказали? - Bạn nói cái gì?
Я не понимаю - Tôi không hiểu
Вы понимаете? - Bạn có hiểu không?
Что это значит? - Nó có nghĩa là gì?
Я не знаю - Tôi không biết
Вы говорите по-английски? - Bạn có nói tiếng Anh không?
Да, немного - Có, một chút
Доброе утро - Chào buổi sáng
Немного - Một chút
Звезда - Sao
Очень - Rất
Деньги - Tiền
Приятного аппетита - Thưởng thức những bữa ăn ngon
Машина (= Автомобиль) - Các xe (= Xe)
Сестра - Em gái
Брат - Anh trai
Мать - Mẹ
Мамочка - Mammy
Немного - Một chút
Звезда - Sao
Очень - Rất
Деньги - Tiền
Приятного аппетита - Thưởng thức những bữa ăn ngon
Машина (= Автомобиль) - Các xe (= Xe)
Сестра - Em gái
Брат - Anh trai
Мать - Mẹ
Мамочка - Mammy